1 | | 101 điều cần biết cho người du lịch / Phạm Côn Sơn . - H. : Văn hóa thông tin, 2000. - 179tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.009686, VN.017064 |
2 | | Chuyện kể địa danh Việt Nam / Vũ Ngọc Khánh . - H. : Thanh niên, 2000. - 427 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: DC.002307, PM.011530, VN.017382 |
3 | | Con người - thiên nhiên những thảm họa chấn động lịch sử . - H. : Thông tấn, 2003. - 325tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM.001551, VN.021217 |
4 | | Đại Việt địa dư toàn biên / Nguyễn Văn Siêu . - H. : Viện Sử học : Văn hóa, 1997. - 576tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: DC.001495, VN.012964 |
5 | | Đất Phú Xuyên người Phú Xuyên . - Hà Tây : Sở Văn hóa thông tin, 2005. - 328tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: DC.003094, DC.003095, HVV4603 |
6 | | Địa chất thủy văn ứng dụng / W. C Fetter ; Người dịch: Nguyễn Uyên, Phạm Hữu Sy. Tập 2 . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Nxb.Giáo dục, 2001. - 268tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PM.024371, VV.007149 |
7 | | Địa lý các tỉnh và thành phố Việt Nam / Lê Thông chủ biên. Phần 1, Các tỉnh và thành phố Đồng bằng sông hồng . - Tái bản lần 1. - H. : Giáo dục, 2001. - 308tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: DC.002566 |
8 | | Địa lý tự nhiên Việt Nam / Nguyễn Đức Chính, Vũ Tự Lập . - H. : Giáo dục, 1963. - 216tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VV.005809, VV.005811, VV8770, VV8771 |
9 | | Đối thoại với các nền văn hóa.: Tập 2, Newzealand . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2007. - 177tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.025205, VN.026126 |
10 | | Đối thoại với các nền văn hóa.: Tập 3, Scotland . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2006. - 169tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.025206, VN.026127 |
11 | | Giáo trình địa lý kinh tế - xã hội thế giới / Bùi Thị Hải Yến . - H. : Giáo dục, 2006. - 274 tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM.023302, VV.006989 |
12 | | Hà Nội cũ / Doãn Kế Thiện . - H. : Hà Nội, 1994. - 111tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.011104, PM.011105, VN.010242, VN.010243 |
13 | | Hà Tây thiên nhiên và con người . - Hà Tây : Sở Văn hóa thông tin, 1995. - 36tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: DC.001256, DC.001257 |
14 | | Khánh Hòa đất nước con người : Thư mục địa chí tổng quát . - Nha Trang : Sở Văn hóa thông tin : Thư viện khoa học tổng hợp, 1991. - 597tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: DC.002451 |
15 | | Nhận xét về tỉnh Hà Đông : Tài liệu đánh máy của tòa công sứ Hà Đông ngày 14/1/1933 / Hoàng Trọng Phu;Lê Gia Hội dịch và chú thích . - Hà Tây : Thư viện tỉnh, 1975. - 30tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: DC.000541, DC.002987, DC.003024 |
16 | | Những kiến thức cơ bản về địa lý kinh tế các nước trên thế giới / Phan Diệu Hương, Quốc Dũng, Mạnh Cường biên soạn . - H. : Giao thông vận tải, 2007. - 770tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM.025363, VN.026221 |
17 | | Những quy luật cấu trúc và phát triển của môi trường địa lý : Những công trình nghiên cứu lý thuyết chọn lọc / A.A. Grigorien; Hoàng Hữu Triết dịch . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1972. - 393tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.000665, VV4715 |
18 | | Non nước Việt Nam : Sách hướng dẫn du lịch . - H. : Hà Nội, 1998. - 740tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.011094, VN.015556 |
19 | | Núi non nước ta / Nguyễn Trọng Lân, Trịnh Sanh . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1982. - 139tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.000978, VN.003344 |
20 | | Quê hương Việt Nam : Những địa chỉ cần biết . - H. : Văn hóa, 1991. - 142tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.000955, VN.009025, VN.009026 |
21 | | Sông ngòi Việt Nam / Nguyễn Viết Phổ . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1983. - 66tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PM.000415, VV.006248, VV.006249 |
22 | | Sổ tay địa danh Việt Nam / Nguyễn Dược, Trung Hải . - H. : Giáo dục, 2001. - 279tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: DC.002519 |
23 | | Thiên nhiên Việt Nam / Lê Bá Thảo . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1990. - 347tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: PM.000980, TC.000779, VV.007499 |
24 | | Tổ quốc tôi . - TP. Hồ Chí Minh : Thành phố, 1995. - 76tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: PM.011099, PM.011100, VV.002425 |
25 | | Tuyến điểm du lịch Việt Nam / Bùi Thị Hải Yến . - H. : Giáo dục, 2006. - 384tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM.023062, VV.006961 |
26 | | Việt Nam lãnh thổ và các vùng địa lý . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Thế giới, 2001. - 609tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: DC.002481, DC.002520 |
27 | | Vườn quốc gia Hoàng Liên / Nguyễn Thị Hồng, Bùi Việt . - H. : Kim Đồng, 2007. - 28tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM.025323, VN.026192 |